Có 2 kết quả:

頑固 wán gù ㄨㄢˊ ㄍㄨˋ顽固 wán gù ㄨㄢˊ ㄍㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

bảo thủ, ngoan cố

Từ điển Trung-Anh

(1) stubborn
(2) obstinate

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

bảo thủ, ngoan cố

Từ điển Trung-Anh

(1) stubborn
(2) obstinate

Bình luận 0